Có 1 kết quả:

身量 shēn liang ㄕㄣ

1/1

shēn liang ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) height (of a person)
(2) stature
(3) fig. reputation
(4) standing

Bình luận 0